| STT | TH QH | Mã khách hàng | CMND/ Số ĐKKD/ MST | Tên khách hàng | Nhóm nợ | Ngày phát sinh NQH | Số ngày quá hạn | Ngày dự kiến phát sinh nợ xấu | Ngày chuyển nhóm nợ xấu | Dư nợ nội bảng tại TĐBC | Dự phòng cụ thể phải trích | Tên TCTD quá hạn | CBTD |
|---|
Tổng cộng (sau lọc)
| Dư nợ nội bảng tại thời điểm báo cáo | 0 |
| Dự phòng cụ thể phải trích | 0 |
Subtotal theo CBTD (sau lọc)
| CBTD | Dư nợ nội bảng TĐBC | Dự phòng cụ thể |
|---|